Thực đơn
Kygo Giải thưởng và đề cửNăm | Tổ chức | Giải | Dành cho | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
2015 | YouTube Music Awards | YouTube Music Video Award | "Stole the Show" | Đoạt giải | [47] |
Giải Âm nhạc châu Âu của MTV | Nghệ sĩ Na Uy xuất sắc nhất | Kygo | Đề cử | [48] | |
2016 | International Dance Music Awards bởi Winter Music Conference | DJ đột phá xuất sắc nhất | Đoạt giải | [49] | |
Nghệ sĩ đột phá xuất sắc nhất (Solo) | Đoạt giải | ||||
Bài hát Chillout/Lounge xuất sắc nhất | "Stole the Show" | Đoạt giải | |||
Spellemannprisen '15 | Årets Spellemann (Spellemann của năm) | Kygo | Đoạt giải | [50][51] | |
Årets Nykommer & Gramostipend (Nghệ sĩ mới của năm & Học bổng Gramo) | Đề cử | ||||
Årets Musikkvideo (Video âm nhạc của năm) | "Stole the Show" | Đề cử | |||
Årets Låt (Bài hát của năm) | Đoạt giải | ||||
"Firestone" | Đề cử | ||||
Electronic Music Awards & Foundation * Chưa có kết quả do lễ trao giải bị hoãn | Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất | Kygo | Chưa quyết định | [52] | |
Đĩa đơn của năm | "Stole the Show" | Chưa quyết định | |||
Spellemann & Music Norway | Eksportprisen '15 (Giải Export '15) | Kygo | Đoạt giải | [53] | |
Giải Âm nhạc châu Âu của MTV | Nghệ sĩ Na Uy xuất sắc nhất | Đề cử | [54] | ||
NRJ Music Awards | DJ de l’année (DJ của năm) | Đề cử | [55] | ||
2017 | Spellemannprisen '16 | Popsolist (Nghệ sĩ pop solo) | Cloud Nine | Đề cử | [56] |
Årets Låt (Bài hát của năm) | "Stay" | Đề cử | |||
WDM Radio Awards | Tài năng mới xuất sắc nhất | Kygo | Đề cử | [57] | |
Giải thưởng âm nhạc Billboard | Album dance/điện tử hàng đầu | Cloud Nine | Đề cử | [58] | |
Teen Choice Awards | Bài hát hợp tác được yêu thích | "It Ain't Me" (cùng với Selena Gomez) | Đề cử | [59] | |
Bài hát điện tử/dance được yêu thích | Đề cử | [60] | |||
Giải Video âm nhạc của MTV | Video nhạc dance xuất sắc nhất | Đề cử | [61] | ||
Nickelodeon Colombia Kids' Choice Awards | Colaboración Favorita (Bài hát hợp tác được yêu thích nhất) | Đề cử | [62] | ||
Nickelodeon Mexico Kids' Choice Awards | Đề cử | [63] | |||
Nickelodeon Argentina Kids' Choice Awards | Đề cử | [64] | |||
LOS40 Music Awards | Nghệ sĩ quốc tế của năm | Kygo | Đề cử | [65] | |
Video quốc tế xuất sắc nhất | "It Ain't Me" (cùng với Selena Gomez) | Đoạt giải | |||
Giải Âm nhạc châu Âu của MTV | Nghệ sĩ Na Uy xuất sắc nhất | Kygo | Đề cử | [66] | |
2018 | Spellemannprisen '17 | Årets Låt (Bài hát của năm) | "It Ain't Me" (cùng với Selena Gomez) | Đề cử | [67] |
WDM Radio Awards | Bài hát quốc tế xuất sắc nhất | Đề cử | [68] | ||
DJ nhạc deep house xuất sắc nhất | Kygo | Đề cử | |||
Giải thưởng âm nhạc Billboard | Nghệ sĩ nhạc dance/điện tử hàng đầu | Kygo | Đề cử | [69] | |
Album nhạc dance/điện tử hàng đầu | Stargazing | Đề cử | |||
Bài hát nhạc dance/điện tử hàng đầu | "It Ain't Me" (cùng với Selena Gomez) | Đề cử | |||
Thực đơn
Kygo Giải thưởng và đề cửLiên quan
Kygo Kỳ Gorsty Kyokushin Kyo Kara Maou! Kyocera Kylo Ren Kagoshima Kago Ai Kyodo News Kyokon Densetsu: Utsukushiki NazoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kygo http://www.bassfeedsthesoul.com/kygo-endless-summe... http://www.billboard.com/articles/business/legal-a... http://www.billboard.com/articles/columns/code/606... http://www.billboard.com/articles/columns/code/625... http://www.billboard.com/articles/columns/pop-shop... http://www.billboard.com/articles/events/vma/78742... http://www.billboard.com/articles/news/bbma/775263... http://www.billboard.com/articles/news/cover-story... http://www.billboard.com/articles/news/dance/68045... http://www.billboard.com/articles/news/dance/74760...